Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 1994 - 1999. (Biểu ghi số 1096)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001096
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104328.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6X7.5
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627
Item number T
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện khoa học thủy lợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 1994 - 1999.
Remainder of title Kỷ niệm 40 năm thành lập viện
Statement of responsibility, etc. Viện khoa học thủy lợi
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Động lực sông, cửa sông ven biển - Phòng chống lũ lụt và giảm nhẹ thiên tai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm các kết quả nghiên cứu khoa học, các dự án thử nghiệm và các ứng dụng kết quả nghiên cứu từ 1994 - 1999 của Viện khoa học thủy lợi. Đề tài nghiên cứu về: Động lực sông, cửa sông ven biển, phòng chống lũ lụt và giảm nhẹ thiên tai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy lợi
General subdivision Kết quả nghiên cứu khoa học
Chronological subdivision 1994 - 1999
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng chống thiên tai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 1994 - 1999
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng chống lũ lụt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động lực sông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sông
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002849 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022590 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha