000 -LEADER |
fixed length control field |
01414nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001096 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6X7.5 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
627 |
Item number |
T |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện khoa học thủy lợi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 1994 - 1999. |
Remainder of title |
Kỷ niệm 40 năm thành lập viện |
Statement of responsibility, etc. |
Viện khoa học thủy lợi |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Động lực sông, cửa sông ven biển - Phòng chống lũ lụt và giảm nhẹ thiên tai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
308tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm các kết quả nghiên cứu khoa học, các dự án thử nghiệm và các ứng dụng kết quả nghiên cứu từ 1994 - 1999 của Viện khoa học thủy lợi. Đề tài nghiên cứu về: Động lực sông, cửa sông ven biển, phòng chống lũ lụt và giảm nhẹ thiên tai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy lợi |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu khoa học |
Chronological subdivision |
1994 - 1999 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống thiên tai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
1994 - 1999 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết quả nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống lũ lụt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động lực sông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy lợi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sông |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|