000 -LEADER |
fixed length control field |
01356nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001097 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104328.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan (VNRP) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP |
Remainder of title |
Tóm tắt báo cáo khoa học. |
Statement of responsibility, etc. |
Chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan (VNRP). |
Number of part/section of a work |
Tập I |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
296tr. |
Dimensions |
26cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm 18 báo cáo khoa học tóm tắt của các đề án nghiên cứu đợt tài trợ thứ 1 (năm 1994) của chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan ( VNRP). Các đề tài nghiên cứu các lĩnh vực: Đổi mới kinh tế và phát triển (6 đề án), phát triển nông thôn (5 đề án), môi trường và phát triển (4 đề án), giới và phát triển (3 đề án). Mỗi báo cáo có phần tóm tắt bằng tiếng Anh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đề án VNRP |
Form subdivision |
Báo cáo tóm tắt |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VNRP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tóm tắt báo cáo khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đề án VNRP |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|