Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh hiệu và chức năng các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam (Biểu ghi số 1099)

000 -LEADER
fixed length control field 01547nam a2200373Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001099
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 180.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.7
Item number D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Danh hiệu và chức năng các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Cảnh, Nguyễn Đình Anh, Phạm Khôi biên tập.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 374tr.
Other physical details Minh họa, ảnh màu
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quát chung về ngành nông nghiệp. Thành tựu, tiềm năng, triển vọng nông nghiệp và phát triển nông thôn của các tỉnh, thành tại Việt Nam. Hoạt động của các doanh nghiệp thuộc ngành nông nghiệp Việt nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp nông nghiệp
General subdivision Hoạt động
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển nông thôn
General subdivision Thành tựu và triển vọng
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Thành tựu và triển vọng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Khôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Cảnh
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002837 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha