000 -LEADER |
fixed length control field |
01049nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000011 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.07 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định mới về xử lý trách nhiệm vật chất đối với cán bộ công chức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Pháp lệnh công chức 1998; sửa đổi bổ sung 2000, 2003. Nghị định của Chính phủ và các Thông tư của Bộ Tài chính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp lệnh công chức |
General subdivision |
Quy định về trách nhiệm vật chất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ công chức |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trách nhiệm vật chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp lệnh công chức |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|