000 -LEADER |
fixed length control field |
01253nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.977 2 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Liên, Trí Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tạo dáng bonsai |
Statement of responsibility, etc. |
Liên Trí Hưng, Hữu Trí dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
1999. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
112tr. |
Other physical details |
272 ảnh vẻ và 71 ảnh chụp màu |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở tạo dáng bonsai. Các dáng thân, rễ, tán cây, lá cây,... trong nghệ thuật bonsai. So sánh phong cách nghệ thuật tạo dáng bonsai. Đặc điểm phong cách và lưu phái chủ yếu của bonsai nghệ thuật Trung Quốc. Quan hệ thẩm mĩ giữa bonsai và các vật tô điểm. Kỹ thuật uốn cong nhánh, cắt cành, chạm khắc,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bonsai |
General subdivision |
Nghệ thuật tạo hình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bonsai |
General subdivision |
So sánh |
-- |
Nghệ thuật tạo hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bonsai nghệ thuật Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật tạo hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bonsai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hữu, Trí |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|