Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình tin học ứng dụng (Biểu ghi số 1101)

000 -LEADER
fixed length control field 01744nam a2200397Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001101
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091351.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6T7.3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.5
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tin học ứng dụng
Remainder of title Xử lý số liệu thống kê và thực nghiệm : Dùng cho sinh viên ngành kinh tế, nông - lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên -Trường Đại học Nông lâm. Khoa Kinh tế. Bộ môn toán - tin học - thống kê kinh tế.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.139
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hệ điều hành Windows 95 và phần mềm Excel Vr. 7.0. phân bố thực nghiệm một biến số. Phân tích phương sai. Phân tích thống kê nhiều biến. Quy hoạch tuyến tính.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sinh viên ngành kinh tế, nông - lâm nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Số liệu thống kê
General subdivision Ứng dụng máy tính
-- Xử lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Excel (Phần mềm máy tính)
General subdivision Cách sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Excel
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý số liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu thống kê
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên. Khoa Kinh tế. Bộ môn toán - tin học - thống kê kinh tế
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002821 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002822 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002823 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.002820 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030286 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030287 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030288 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030290 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030291 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030294 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.030292 2019-03-12 2018-03-15 Sách in 2 2019-03-07

Powered by Koha