Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975-2000 = (Biểu ghi số 1103)

000 -LEADER
fixed length control field 01436nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001103
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 180.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 335
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.97
Item number S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975-2000 =
Remainder of title Statistical data of Vietnam socio-economy 1975-2000
Statement of responsibility, etc. Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin
246 34 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Statistical data of Vietnam socio-economy 1975-2000
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2000.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 641tr.
Dimensions 25cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Số liệu thống kê kinh tế - xã hội của Việt Nam 1975 - 2000, bao gồm các lĩnh vực: Dân số, lao động và việc làm; Tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; Nông, lâm nghiệp và thủy sản; Công nghiệp; Đầu tư và xây dựng; Thương mại và du lịch; Giao thông, vận tải và bưu điện; Giáo dục, y tế và văn hóa; Thu nhập và mức sống dân cư.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế - xã hội
General subdivision Số liệu thống kê
Chronological subdivision 1975 - 2000
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 1975 - 2000
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế - xã hội
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002806 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002807 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002808 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002809 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha