000 -LEADER |
fixed length control field |
01153nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001106 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.73 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Triệu Nhạn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây cà phê ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Triệu Nhạn (Chủ biên)... [và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
403tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.394 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vị trí kinh tế của cây cà phê ở Việt nam và trên thế giới. Đặc tính thực vật học, sinh lý và phân bố địa lý cà phê ở Việt Nam. Đặc tính di truyền và công tác cải tiến giống cà phê. Kỹ thuật canh tác, thu hoạch và quản lý chất lượng cà phê. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cà phê |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cà phê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà phê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Quốc Sủng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thanh Tiệm |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|