Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2000 = (Biểu ghi số 1110)

000 -LEADER
fixed length control field 01088nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001110
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093421.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1994 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
-- vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.97
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2000 =
Remainder of title Investment projects in Vietnam to the year 2000
Statement of responsibility, etc. Chủ biên, Đào Thiêm, Nguyễn Mạnh Hùng.
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Investment projects in Vietnam to the year 2000
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia : Tạp chí Kinh tế và dự báo
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 738tr.
Other physical details Minh họa, ảnh chụp và bản đồ màu
Dimensions 27cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đầu tư
General subdivision Dự án
Chronological subdivision 1994 - 2000
Geographic subdivision Việt Nam
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Chính sách kinh tế
Chronological subdivision 1994 - 2000
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 1994 - 2000
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thiêm
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002741 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002742 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002743 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002744 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000053 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000054 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha