000 -LEADER |
fixed length control field |
01311nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001111 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
333.2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Trác |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư liệu về kinh tế trang trại |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên, Trần Trác...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
767tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Ban vật giá Chính phủ. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước liên quan đến kinh tế trang trại. Nhận thức và lý luận trong quá trình hình thành và phát triển kinh tế trang trại Việt Nam. Thực tiễn phát triển và mô hình kinh tế trang trại ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế trang trại |
Form subdivision |
Tư liệu |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Kinh tế |
Geographic subdivision |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế trang trại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm thông tin và kiểm định giá miền Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban vật giá chính phủ |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|