Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 1113)

000 -LEADER
fixed length control field 01006nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001113
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104331.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.54
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hòa
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Chủ biên, Trần Văn Hòa, Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải
Number of part/section of a work Tập 6
Name of part/section of a work Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản Tôm - Cua
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 111tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm những câu hỏi và đáp về nuôi tôm biển, nuôi tôm càng xanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Form subdivision Hỏi đáp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm càng xanh
General subdivision Hỏi và đáp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôm càng xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hải
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007363 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027147 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027149 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027148 2022-06-13 2018-03-15 Sách in 3 2022-05-30

Powered by Koha