000 -LEADER |
fixed length control field |
01105nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001117 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
7.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.0 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.3 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Ngọc Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật và chọn tạo và trồng cây cam quýt phẩm chất tốt, năng suất cao |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Ngọc Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguồn gốc và phân loại. Đặc điểm thực vật và hình thái. Những yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây cam quýt. Chọn và nhân giống cam quýt. Kỹ thuật trồng và chăm sóc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quýt |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
-- |
Giống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cam |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
-- |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quýt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|