000 -LEADER |
fixed length control field |
01439nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001122 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630.5 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.5 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình khí tượng nông nghiệp |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đức Hạnh ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.171 - 172 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề chung của môn học "khí tượng nông nghiệp". Khí tượng nông nghiệp đại cương. Khí hậu Việt Nam và biện pháp bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên khí hậu nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khí tượng nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn, Tất Tuyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Văn Điểm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đức Hạnh |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|