Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa hữu cơ đại cương (Biểu ghi số 1123)

000 -LEADER
fixed length control field 01007nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001123
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104333.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 547
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa hữu cơ đại cương
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Hùng, Trần Văn Chiến.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I .
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về hóa học hữu cơ. Hyđrocacbon, dẫn xuất của hidrocacbon, hợp chất dị vòng và các hợp chất tự nhiên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa hữu cơ
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa hữu cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Chiến
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002683 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002684 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002685 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002686 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002687 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030062 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha