000 -LEADER |
fixed length control field |
01358nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
540 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
540 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tấu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa học đại cương |
Remainder of title |
(Biên soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo quyết định 778/ QĐĐT ngày 15. 9. 1990) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Tấu (Chủ biên), Vũ Văn Soan, Đinh Văn Hùng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
306tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp Hà Nội. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những khái niệm và định luật cơ bản của hóa học. Áp dụng những nguyên lý của nhiệt động học vào nghiên cứu hóa học. Cấu tạo chất. Những phản ứng hóa học và các quá trình điện hóa. Các chất hữu cơ và vô cơ quan trọng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hóa học |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Ứng dụng trong nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|