Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Di truyền học đại cương (Biểu ghi số 1127)

000 -LEADER
fixed length control field 01143nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001127
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104335.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 570.023
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tú Ngà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Di truyền học đại cương
Remainder of title (Biên soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo quyết định 778/QĐĐT ngày 19 - 5 - 1990)
Statement of responsibility, etc. Trần Tú Ngà (chủ biên).
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp Hà Nội.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.190 - 191
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở vật chất của di truyền và các quy luật di truyền cơ bản. Biến dị và đột biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Di truyền học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002669 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002670 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002671 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002672 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002673 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030026 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030027 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030028 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha