Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các văn bản quản lý nhà nước về giống vật nuôi (Biểu ghi số 113)

000 -LEADER
fixed length control field 01047nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000113
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095823.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34:636
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.54
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục chăn nuôi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản quản lý nhà nước về giống vật nuôi
Statement of responsibility, etc. Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục chăn nuôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 344tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Những Pháp lệnh, Nghị định, Quyết định, Thông tư, Chỉ thị của Nhà nước về Giống vật nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống vật nuôi
General subdivision Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008498 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008499 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008500 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008501 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008502 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008503 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008504 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008505 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008506 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008507 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha