000 -LEADER |
fixed length control field |
01297nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001135 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.0 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Khuyến nông và Khuyến lâm (MARD). Dự án tăng cường khả năng tư vấn cấp bộ (MRDP) |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật ghép cây ăn quả |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Khuyến nông và Khuyến lâm (MARD). Dự án tăng cường khả năng tư vấn cấp bộ (MRDP) |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách hướng dẫn nông dân học và làm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu những kiến thức cơ bản về kỹ thuật trồng cây ăn quả. Các phương pháp ghép cơ bản, kỹ thuật ghép một số loại cây ăn quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật ghép |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|