Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khí tượng nông nghiệp (Biểu ghi số 1139)

000 -LEADER
fixed length control field 01452nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001139
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1994 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630.5
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn, Tất Tuyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khí tượng nông nghiệp
Remainder of title Phần thực tập
Statement of responsibility, etc. Văn Tất Tuyên, Trần Quang Tộ, Đoàn Văn Điếm; Trần Đức Hạnh hiệu đính.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 41tr.
Dimensions 28cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.41
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm các bài hướng dẫn thực tập tổ chức quan trắc ở các đài trạm khí tượng như: đo cường dộ ánh sáng và số giờ nắng, đo nhiệt độ, đo độ ẩm không khí, đo lượng giáng thủy, đo lượng nước bốc hơi, đo gió,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khí tượng nông nghiệp
General subdivision Thực tập quan trắc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí tượng nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan trắc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Tộ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Hạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Điểm
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002664 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002666 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002667 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027696 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027698 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027699 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.002665 2020-06-29 2018-03-15 Sách in 1 2020-04-28

Powered by Koha