Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người . (Biểu ghi số 1145)

000 -LEADER
fixed length control field 01093nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001145
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104345.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phước Tương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người .
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phước Tương
Number of part/section of a work Tập I
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm đại cương về các bệnh ký sinh trùng của động vật lây sang người. Sự lây truyền trực tiếp và các euthyzoonosis. Sự lây truyền gián tiếp và các mesitêzoonosis. Các bệnh ký sinh trùng của Trâu bò, chó, mèo, gia cầm, chim, loài ăn thịt hoang dã, loài gặm nhấm hoang dã lây sang người.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh ký sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú hoang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007433 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007434 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007435 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha