Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết kế chi tiết máy (Biểu ghi số 1156)

000 -LEADER
fixed length control field 01199nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001156
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104348.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.300đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6C5.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế chi tiết máy
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1999.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 380tr.
Dimensions 27cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr376
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các khái niệm chung về thiết kế máy và chi tiết máy. Các vấn đề cơ bản nhất về thiết kế các chi tiết và bộ phận máy,cách tính toán động học những hệ thống dẫn động bằng cơ khí. Phương pháp thiết kế các bộ truyền và xác định kết cấu các chi tiết và bộ phận máy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chi tiết máy
General subdivision Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lẫm
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002620 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002621 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002622 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha