Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà - vịt (Biểu ghi số 1157)

000 -LEADER
fixed length control field 00897nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001157
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104349.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà - vịt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Hoàng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa - bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Mũi Cà Mau
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những điều cần biết khi sử dụng thuốc thú y. Một số chứng bệnh ở gà, vịt và cách phòng trị.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Phòng trị bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vịt
General subdivision Phòng trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịt
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007455 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007456 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007457 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha