000 -LEADER |
fixed length control field |
00982nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001160 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091354.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Đặng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình đất |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Đặng (Chủ biên), Nguyễn Thế Hùng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr. 202 - 203 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nguồn gốc, thành phần cấu tạo và tính chất của đất. Phân loại và sử dụng đất ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
General subdivision |
Phân loại và sử dụng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Hùng |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|