000 -LEADER |
fixed length control field |
01050nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001162 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1997 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi trăn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Hoàng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản - có sửa chữa - bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: 65 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các loài trăn trên thế giới. Đặc điểm đời sống và tập tính. Kỹ thuật nuôi trăn. Dinh dưỡng cho trăn hiện nay. Trị bệnh trăn. Xử lý trăn cắn người. Giá trị kinh tế của trăn trong ngành xuất khẩu. Các sản phẩm của trăn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trăn (động vật) |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trăn (động vật) |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|