Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phong lưu cũ mới (Biểu ghi số 1164)

000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001164
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1998 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.3
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Hồng Sến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phong lưu cũ mới
Statement of responsibility, etc. Vương Hồng Sến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 309tr
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Thú nuôi chim, đá gà, đá cá thia thia, chơi dế mèn, cúc, cống. Có thêm bài luận về chim phụng hoàng, ve ve, bọ hung.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phong lưu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim phụng hoàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú chơi cá thia thia
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú chọi gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong lưu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú nuôi chim
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007470 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007471 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007472 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028446 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028447 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028448 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha