000 -LEADER |
fixed length control field |
00926nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001170 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi bồ câu và chế biến món ăn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Mũi Cà Mau |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu về bồ câu ở nước ta. Đời sống và tập tính của bồ câu. Phương pháp chọn giống và nhân giống. Chuồng trai, thức ăn, chăm sóc. Phòng bệnh. Thị trường và sản phẩm bồ câu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chim bồ câu |
General subdivision |
Chế biến món ăn |
-- |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chim bồ câu |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|