000 -LEADER |
fixed length control field |
01053nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001171 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.03 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.56 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực tập giống cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn di truyền - giống cây trồng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr. |
Dimensions |
26cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách giới thiệu các loại lúa,Phương pháp xác định cá loại giống và thực hành |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
Form subdivision |
Thực tập |
General subdivision |
Phương pháp phân loại và chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn di truyền - giống cây trồng. |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|