Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá (Biểu ghi số 1177)

000 -LEADER
fixed length control field 01373nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001177
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.3
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number M
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản I. Học viện Công nghệ Châu Á
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá
Statement of responsibility, etc. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản I. Học viện Công nghệ Châu Á
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyến yên cá xương & chức năng kích dục của nó. Hypothalamus - Hormon phóng thích kích dục tố và yếu tố ức chế sự tiết kích dục tố. Sự phát triển của noãn bào. Những chất khác liên quan với sự chín, rụng trứng, đẻ trứng và tập tính sinh sản ở cá. Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài lên sự phát triển tuyến sinh dục của cá bố mẹ được nuôi vỗ. Một số vấn đề kỹ thuật và ứng dụng trong sinh sản nhân tạo cá.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005792 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005793 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005794 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005795 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005796 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027447 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027448 2020-12-07 2018-03-15 Sách in 1 2020-12-04  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027450 2020-12-21 2018-03-15 Sách in 2 2020-12-08  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027451 2019-10-09 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-19 1

Powered by Koha