Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình chọn giống và nhân giống gia súc (Biểu ghi số 1180)

000 -LEADER
fixed length control field 01500nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001180
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091354.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.03
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chọn giống và nhân giống gia súc
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hải Quân (chủ biên), Đặng Vũ Bình, Đinh Văn Chỉnh, Ngô Đoan Trinh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trường đại học Nông nghiệp I hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1995.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc trưng cơ bản của các giống gia súc: nguồn gốc, đặc điểm, ngoại hình thể chất, sinh trưởng và phát dục, sức sản xuất. Chọn lọc gia súc giống: quan hệ họ hàng , các tham số di truyền, các nguyên lý cơ bản của chọn lọc, chọn lọc gia súc giống. Nhân giống gia súc: nhân giống thuàn chủng và nhân giống theo dòng, lai giống và tổ chức công tác giống.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Đặc trưng cơ bản
-- Giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Chọn lọc và nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Vũ Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Chỉnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đoan Trinh
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002576 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002577 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002578 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002579 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002580 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha