000 -LEADER |
fixed length control field |
01130nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001183 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.089 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Lục |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành ký sinh trùng thú y |
Remainder of title |
(Dùng cho học sinh ngành thú y, chăn nuôi trường Đại học nông nghiệp I) |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Lục (chủ biên), Lê Thị Tuyết Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trường Đại học Nông nghiệp I |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp chẩn doán, xét nghiệm thông dụng các đặc điẻm hình thái ký sinh trùng vật chủ trung gian và phương pháp phòng trị một số bệnh chủ yếu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
General subdivision |
Thực hành |
-- |
Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Tuyết Minh |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|