Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình nông hóa học (Biểu ghi số 1188)

000 -LEADER
fixed length control field 01491nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001188
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091355.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.8
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Nông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nông hóa học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Nông.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Nông lâm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.177 - 178
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đối tượng và sự phát triển của nông hóa học. Vai trò của phân bón đối với sản xuất nông nghiệp. Thành phần hóa học và cây trồng và sự hấp thu các nguyên tố dinh dưỡng. Tính chất của đất liên quan đến dinh dưỡng cây trồng và sử dụng phân bón. Các loại phân bón: đạm, lân, kali, phân trung lượng, vi lượng và vi sinh vật, phân hỗn hợp và phân hữu cơ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông hóa học
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân bón
General subdivision Vai trò và quy trình bón
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây trồng
General subdivision Thành phần hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hóa học
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên.
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002565 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha