000 -LEADER |
fixed length control field |
01272nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001189 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần,Văn Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế nông nghiệp gia đình nông trại |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Hà (Chủ biên), Nguyễn Khánh Quắc. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
268tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương về kinh tế nông nghiệp gia đình, kinh tế nông trại. Phát triển kinh tế nông nghiệp gia đình, kinh tế nông nghiệp bền vững - cấu trúc - thiết kế - xây dựng - quản lý. Nghiên cứu và thực hành chẩn đoán nhanh và chẩn đoán sâu cơ sở kinh tế nông nghiệp gia đình, nông trại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế nông trại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế nông nghiệp gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông trại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông nghiệp gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế trang trại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Khánh Quắc |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|