Cơ học kỹ thuật (Biểu ghi số 1193)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01215nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00001193 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104404.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 605 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621 |
Item number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Bỉ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ học kỹ thuật |
Remainder of title | Giáo trình lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Bỉ (Chủ biên), Lê Văn Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 168tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ học vật rắn: các khái niệm cơ bản, hệ tiên đề tĩnh học, hệ lực, ma sát, động học điểm,...Cơ học kết cấu: lý thuyết về đường ảnh hưởng, dàn tĩnh định, dầm và khung tĩnh định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học vật rắn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cơ học kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học vật rắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ khí công nghệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Thái |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Lâm nghiệp |
916 ## - | |
-- | 1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016180 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016181 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016182 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016183 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016184 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016185 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016186 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016187 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016188 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016189 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016191 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016192 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016193 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016194 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016195 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016196 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016197 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016198 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016199 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022304 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022305 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022306 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022307 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022308 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.016190 | 2019-01-21 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-01-14 |