Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sức bền vật liệu (Biểu ghi số 1194)

000 -LEADER
fixed length control field 01205nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001194
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104404.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.112
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đức Phung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sức bền vật liệu
Remainder of title Giáo trình đại học lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Phạm Đức Phung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường đại học Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát về lý thuyết nội lực ngoại lực, kéo nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, đặc trưng hình học mặt cắt ngang, xoắn của những mặt thanh thẳng, uốn và chuyển vị, sức chịu phức tạp, ổn định, tải trọng động.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sức bền vật liệu
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học Lâm nghiệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002535 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002536 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002537 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002538 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002539 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002540 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002541 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002542 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002543 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020664 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020665 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020666 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020667 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020668 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020669 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020670 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020671 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020672 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015235 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015236 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015237 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015238 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015239 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015240 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015241 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015242 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015243 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015244 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015245 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015246 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015247 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015248 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015249 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015250 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015251 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015252 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015254 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020673 2023-02-20 2018-03-15 Sách in 1 2023-02-06

Powered by Koha