000 -LEADER |
fixed length control field |
01185nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000012 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103856.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
338 |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME |
Meeting name or jurisdiction name as entry element |
Nhóm tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam |
Location of meeting |
Hà Nội |
Date of meeting |
14-15 tháng 12, 2006 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng đến tầm cao mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kd] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
28cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Báo cáo phát triển Việt Nam 2007 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 4 phần: Phát triển kinh doanh. Hòa nhập xã hội. Tài nguyên thiên nhiên. Nền quản trị hiện đại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế xã hội |
Form subdivision |
Báo cáo |
General subdivision |
Tài nguyên thiên nhiên |
-- |
Quản trị hiện đại |
Chronological subdivision |
2007 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển kinh doanh |
Form subdivision |
Báo cáo |
Chronological subdivision |
2007 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo 2007 |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|