Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những phương pháp trồng lan (Biểu ghi số 1200)

000 -LEADER
fixed length control field 00647nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001200
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thiên, Ân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những phương pháp trồng lan
Statement of responsibility, etc. Thiên Ân.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tr.
Other physical details Minh họa, ảnh màu
Dimensions 27cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phong lan
General subdivision Phương pháp trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong lan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002494 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002495 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002496 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002497 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024829 2019-12-19 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-29

Powered by Koha