Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang gia đình (Biểu ghi số 1201)

000 -LEADER
fixed length control field 00921nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001201
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6C8.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 643.5
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quang Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang gia đình
Statement of responsibility, etc. Quang Hùng, Phương Quang chủ biên; Quang Minh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Thuận Hóa
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Other physical details Minh họa, ảnh chụp
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về trang hoàng nhà cửa, y tế gia đình, nấu nướng tại gia và cách bài trí nhà cửa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia đình
Form subdivision Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mẹo vặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quang Minh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Quang
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002489 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002490 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002491 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002492 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030010 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030011 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030012 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha