000 -LEADER |
fixed length control field |
01790nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001202 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104406.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1998 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45 000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hợp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây xanh và cây cảnh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh = |
Remainder of title |
Greentrees and ornamental plants of Ho Chi Minh city |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hợp |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Greentrees and ornamental plants of Ho Chi Minh city |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí MInh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
257tr. |
Other physical details |
296 ảnh màu, 122 ảnh đen trắng |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.254 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vài nét về điều kiện tự nhiên của thành phố Hồ Chí Minh, ảnh hưởng đến sự lựa chọn các hoa và cây cảnh trồng ở thành phố. Giới thiệu nguồn gốc, đặc điểm sinh thái, địa điểm trồng,.. các cây phổ biến, có giá trị hàng hóa và thẫm mĩ cao ở đường phố thành phố Hồ Chí Minh và các loài cây cảnh mà nhân dân trồng như: cây cho bóng mát, cây thân cột, cây thân leo, cây có thân mọng nước làm cảnh, cây có lá làm cảnh, cây có quả và cây ở nước làm cảnh. Bảng chỉ dẫn tên cây tiếng Việt và tên cây tiếng Latinh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xanh |
Geographic subdivision |
Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cảnh |
Geographic subdivision |
Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đường phố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành phố Hồ Chí Minh |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|