Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam (Biểu ghi số 1204)

000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001204
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.2
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ,Thế Trụ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Vũ Thế Trụ.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 3
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206tr.
Dimensions 28cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.201 - 204
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Việt Nam và các nước sản xuất tôm trên thế giới. Những yếu tố sinh học và môi trường liên quan đến kỹ nghệ nuôi tôm. Phương pháp chuẩn bị ao hồ nuôi, các loại thức ăn áp dụng cho từng giai đoạn tăng trưởng và phương pháo cho tôm ăn. Các bệnh của tôm, phương pháp trị liệu và phòng ngừa. Nghiên cứu tài chính và thu hoạch tôm nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm
General subdivision Kỹ thuật nuôi
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nuôi
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002470 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002471 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002472 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002473 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002474 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002475 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002476 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002477 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002478 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027231 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027232 2022-07-06 2018-03-15 Sách in 1 2022-06-20
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027233 2020-12-16 2018-03-15 Sách in 1 2020-12-03
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027234 2021-01-18 2018-03-15 Sách in 1 2021-01-13

Powered by Koha