Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phước Tích miền quê sâu thẳm (Biểu ghi số 1205)

000 -LEADER
fixed length control field 00711nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001205
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102923.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.749
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Sâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phước Tích miền quê sâu thẳm
Remainder of title Bút ký
Statement of responsibility, etc. Lê Trọng Sâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Thuận Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Bút ký
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name PhướcTích (Việt Nam)
General subdivision Di tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PhướcTích (Việt Nam)
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011561 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011562 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011563 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011564 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011565 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011566 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011567 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011568 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha