000 -LEADER |
fixed length control field |
00942nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001207 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104412.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
K |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật gây trồng một số loài cây gỗ rừng bản địa |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Diên...[và những nười khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144Tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh đen trắng |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách được Nhà Nước đặt hàng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm nhận biết,kỹ thuật gieo ươm và gây trồng một số loài cây gỗ rừng bản địa có giá trị kinh tế cao |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây gỗ rừng bản địa |
Form subdivision |
Kỹ thuật gây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gỗ rừng |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Lê, Thị Diên |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|