Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghệ thuật nuôi và kinh doanh chim kiểng nhỏ (Biểu ghi số 1213)

000 -LEADER
fixed length control field 00985nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001213
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Việt Chương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật nuôi và kinh doanh chim kiểng nhỏ
Statement of responsibility, etc. Việt Chương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu nghệ thuật nuôi chim kiểng nhỏ, Yến Hót, Yến Phụng, Sắc Nhật, Lan Vũ, Bình Minh, Sắc Cánh Vàng, Bạch Điểm, Long Cơ, Vĩ Hỏa...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chim kiểng nhỏ
General subdivision Nghệ thuật kinh doanh
-- Nghệ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Yến hót
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lan Vũ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Long Cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chóp đỏ
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007504 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007505 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007506 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha