Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cách chăm sóc chó cưng (Biểu ghi số 1214)

000 -LEADER
fixed length control field 00883nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001214
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.7
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê,Văn Thọ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cách chăm sóc chó cưng
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.
Other physical details Minh họa có ảnh màu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi :Công ty Liên doanh Bio- Pharmachemie
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc ,đặc điểm của các nhóm chó,cách chăm sóc và phương pháp phòng chống,điều trị bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chó (động vật)
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chó (động vật)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 1 NL.011545 2023-02-20 2023-02-08 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.011546 2020-10-06 2020-09-22 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.011547 2019-09-10 2019-09-06 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.011548 2019-03-27 2019-03-13 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha