Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những điều người nuôi heo nên biết (Biểu ghi số 1216)

000 -LEADER
fixed length control field 00942nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001216
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104416.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Thọ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những điều người nuôi heo nên biết
Statement of responsibility, etc. Lê Văn thọ, Lê Quang Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi:Công ty Liên doanhBio-Pharmachemie
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này giới thiệu về kỹ thuật chăm sóc heo nái,heo con,phương pháp chuẩn đoán và điều trị bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Heo
Form subdivision Sổ tay, cẩm nang
General subdivision Nuôi dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật chăm sóc heo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi gia súc
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011539 2019-04-26 2019-04-18 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.011540 2018-11-06 2018-10-12 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.011541 2020-05-04 2020-03-04 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011542 2018-11-12 2018-10-09 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011543 2018-10-31 2018-10-16 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.011544 2018-10-24 2018-10-03 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha