Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đổi mới quản lý hệ thống Giáo dục Đại học giai đoạn 2010-2012 (Biểu ghi số 1217)

000 -LEADER
fixed length control field 01447nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001217
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 379.118
Item number Đ
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đổi mới quản lý hệ thống Giáo dục Đại học giai đoạn 2010-2012
Statement of responsibility, etc. Bộ Giáo dục và Đào tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Kd]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm có: Nghị quyết số 05 ngày 06/01/2010 của Ban Cán sự Đảng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Quyết định số179 ngày 11/01/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt chương trình hành động triển khai Nghị quyết số 05, Nghị quyết của Quốc hội, các Báo cáo , Quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo nói về những vấn đề liên quan tới giáo dục Đại học và các Thông tư về quy chế đào tạo trình độ tiến sỹ và quy chế thực hiện công khai đối cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục Đại học
General subdivision Quản lý
Geographic subdivision ViệtNam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục Đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007169 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007170 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007171 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007172 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007173 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007174 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007177 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha