000 -LEADER |
fixed length control field |
01447nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001217 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
379.118 |
Item number |
Đ |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đổi mới quản lý hệ thống Giáo dục Đại học giai đoạn 2010-2012 |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kd] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm có: Nghị quyết số 05 ngày 06/01/2010 của Ban Cán sự Đảng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Quyết định số179 ngày 11/01/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt chương trình hành động triển khai Nghị quyết số 05, Nghị quyết của Quốc hội, các Báo cáo , Quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo nói về những vấn đề liên quan tới giáo dục Đại học và các Thông tư về quy chế đào tạo trình độ tiến sỹ và quy chế thực hiện công khai đối cơ sở giáo dục của hệ thống giáo dục quốc dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục Đại học |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
ViệtNam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục Đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|