Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm, cá (Biểu ghi số 122)

000 -LEADER
fixed length control field 01186nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000122
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103930.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đoàn Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm, cá
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đoàn Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Thức ăn tự nhiên của sinh vật thủy sinh. Tiêu hóa và dinh dưỡng của tôm cá. Nguyên lý và phương pháp sử dụng phân bón làm thức ăn cho tôm cá. Một số lưu ý khi bón phân cho ao nuôi tôm cá. Thức ăn nhân tạo cho tôm cá
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
General subdivision Chế biến thức ăn tự nhiên và nhân tạo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm
General subdivision Chế biến thức ăn tự nhiên và nhân tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008529   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008530   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008531   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008532   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008533   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008534   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008535   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008536   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.008537   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.008528 2024-02-16 2024-02-02 2024-02-02 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha