000 -LEADER |
fixed length control field |
01047nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001223 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Bá Thọ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
80 câu hỏi - trả lời về kỹ thuật nuôi gà công nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Bá Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những điều cần biết về gà công nghiệp. Chuồng trại và dụng cụ nuôi gà. Nhu cầu dinh dưỡng và thức ăn của gà. Một số nguyên tắc vệ sinh trong ngành gà công nghiệp. Kỹ thuật nuôi các loại gà. Giới thiệu khái quát một số bệnh gà và phương pháp phòng chống. Chương trình dùng vaccin phòng dịch bệnh gà. |
650 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|