Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi vịt siêu thịt C.V.Super M (Biểu ghi số 1226)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001226
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3684
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Tất Nhợ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi vịt siêu thịt C.V.Super M
Remainder of title Sách xuất bản lần thứ hai
Statement of responsibility, etc. Lương Tất Nhợ, Hoàng Văn Tiệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sơ lược về giống vịt C.V.Super M. Kỹ thuật chăn nuôi vịt bố mẹ. Kỹ thuật nuôi vịt thịt. Một số bệnh thường xảy ra ở vịt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vịt siêu thịt
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vịt siêu thịt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Tiệu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007531 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007532 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007533 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007534 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007535 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007536 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019304 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019305 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019306 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019307 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha