Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống tiêu chuẩn - quy chuẩn kỹ thuật nghành Nông nghiệp và danh mục mới phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thú y được phép kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Biểu ghi số 1227)

000 -LEADER
fixed length control field 01944nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001227
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095936.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 297000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.5
Item number H
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống tiêu chuẩn - quy chuẩn kỹ thuật nghành Nông nghiệp và danh mục mới phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thú y được phép kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,Quý Long, KimThư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 591tr.
Dimensions 28cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên gáy sách có biểu tượng Quốc huy, bìa sau của sách có ghi : Hệ thống quy chuẩn ,tiêu chuẩn kỹ thuật nghành Nông nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách gồm những phần như sau : Các Đề án, chính sách mới của Nhà nước nhằm phát triển nghành nông nghiệp đến năm 2020, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các lĩnh vực thuộc nghành Nông nghiệp Việt Nam, Quy định mới về quản lý sản xuất,kinh doanh phân bón ,thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y . Quy định mới về quản lý nuôi trồng và kinh doanh thủy sản, phát triển giống cây trồng,vật nuôi . Quy định mới về công tác khuyến nông, quản lý khai thác, bảo vệ rừng và công trình thủy lợi . Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong nghành nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Quản lý
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Chính sách
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001565 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha