000 -LEADER |
fixed length control field |
00952nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001228 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
10.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Doanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hữu Doanh, Lưu Ký |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số đặc điểm chung cần biết về con lợn, giống, khả năng sinh sản, nuôi dưỡng chăm sóc lợn nái và lợn con, chuồng lợn nái, phòng chữa bệnh cho lợn, tính hiệu quả kết quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn nái |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn nái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Ký |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|